KẾT SỨC MẠNH - NỐI THÀNH CÔNG

Hotline: 0788 312 321 , 0898 284 883

Email: info@anloiphat.com.vn

Tiếng Việt Tiếng Anh
Khay cáp

Khay cáp

  • 186
  • Liên hệ
  • Khay cáp (Cable Tray)hệ thống giá đỡ dùng để chứa, nâng đỡ và dẫn hướng dây cáp điện, cáp điều khiển, cáp mạng trong các công trình xây dựng, nhà máy, tòa nhà văn phòng, trung tâm dữ liệu (Data Center) hoặc hệ thống M&E.

    Khay cáp giúp việc thi công cáp gọn gàng – an toàn – dễ bảo trì, đặc biệt trong các tuyến đi dài và nhiều dây.


    1. Khay cáp (Cable Tray) là gì?

    Khay cáp là máng hở, dạng mặt đáy có lỗ hoặc không, được thiết kế để:

    • Nâng đỡ dây cáp trên trần hoặc trong hệ thống kỹ thuật

    • Dễ quan sát – bảo trì – thay thế

    • Thoát nhiệt tốt, phù hợp cáp điện tải lớn

    Nó là giải pháp trung gian giữa:

    • Thang cáp (Cable Ladder) → hở nhiều

    • Máng cáp (Trunking) → kín hoàn toàn


    2. Cấu tạo khay cáp

    • Hai vách hai bên (side rail)

    • Đáy dạng đục lỗ hoặc đáy liền

    • Có thể kèm nắp hoặc không

    • Vật liệu: thép mạ kẽm, thép sơn tĩnh điện, inox 304, nhôm


    3. Công dụng chính

    • Sắp xếp dây cáp gọn gàng

    • Giảm tải trọng trần nhờ thiết kế nhẹ

    • Hỗ trợ thoát nhiệt cho cáp điện

    • Dễ thêm/bớt dây trong quá trình vận hành

    • Tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống M&E


    4. Ứng dụng

    • Nhà xưởng

    • Chung cư – tòa nhà

    • Trung tâm dữ liệu

    • Hệ thống điện – viễn thông

    • Nhà máy sản xuất


    5. Phân loại khay cáp phổ biến

    Loại khay cáp Đặc điểm Ứng dụng
    Khay cáp đáy đục lỗ (Perforated Tray) Đáy có nhiều lỗ tròn/oval Dễ thoát nhiệt, thông gió
    Khay cáp đáy liền (Solid Bottom Tray) Đáy kín Bảo vệ dây tốt nhưng thoát nhiệt kém
    Khay lưới (Wire Mesh Tray) Dạng lưới thép Nhẹ, linh hoạt, phù hợp cáp mạng
    Khay dạng thang (Ladder Tray) Giống thang nhưng vẫn gọi khay Cáp điện tải lớn, thoát nhiệt tốt

    6. Kích thước tiêu chuẩn

    • Chiều rộng: 50 – 1000 mm

    • Chiều cao: 25 – 150 mm

    • Độ dày: 0.6 – 2.0 mm

    • Chiều dài tiêu chuẩn: 2m hoặc 2.4m

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

BẢNG KÍCH THƯỚC KHAY CÁP (CABLE TRAY)

(Dạng khay đáy đục lỗ & đáy liền)

Đơn vị: mm

Chiều rộng (W) Chiều cao (H) Độ dày (t) Chiều dài tiêu chuẩn (L)
50 25 / 50 0.6 – 1.2 2m / 2.4m
75 25 / 50 0.6 – 1.2 2m / 2.4m
100 25 / 50 / 75 0.8 – 1.2 2m / 2.4m
150 25 / 50 / 75 0.8 – 1.2 2m / 2.4m
200 50 / 75 / 100 0.8 – 1.2 2m / 2.4m
250 50 / 75 / 100 1.0 – 1.5 2m / 2.4m
300 50 / 75 / 100 1.0 – 1.5 2m / 2.4m
400 50 / 75 / 100 1.0 – 1.5 2m / 2.4m
450 75 / 100 1.0 – 1.5 2m / 2.4m
500 75 / 100 1.0 – 1.5 2m / 2.4m
600 75 / 100 / 150 1.2 – 2.0 2m / 2.4m
800 100 / 150 1.2 – 2.0 2m / 2.4m
1000 100 / 150 1.5 – 2.0 2m / 2.4m

Loại khay cáp trong bảng

✔ Khay đáy đục lỗ (Perforated Cable Tray)
✔ Khay đáy liền (Solid Bottom Cable Tray)


Vật liệu phổ biến

  • Thép mạ kẽm điện phân

  • Thép mạ kẽm nhúng nóng

  • Thép sơn tĩnh điện

  • Inox 201 / 304

  • Nhôm

Có thể bạn thích

Hotline
Hotline