Khay cáp sơn tĩnh điện là loại khay dùng để đỡ, bảo vệ và sắp xếp hệ thống dây cáp điện trong các công trình điện – cơ điện (M&E), nhưng bề mặt của khay được phủ lớp sơn tĩnh điện để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Dưới đây là giải thích chi tiết:
Khay cáp sơn tĩnh điện (Powder Coated Cable Tray) là khay cáp bằng thép tấm (thường là thép CT3) được phun sơn tĩnh điện lên bề mặt. Lớp sơn này giúp khay cáp:
Chống gỉ sét và oxy hóa
Tăng độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm
Có màu sắc đồng đều, thẩm mỹ cao
Dễ vệ sinh, dễ lắp đặt
Một khay cáp sơn tĩnh điện gồm:
Thân khay: dạng lòng máng, lòng chữ U hoặc chữ C
Nắp khay (tuỳ nhu cầu)
Tai treo, giá đỡ
Thanh nối (splice plate)
Giá thành rẻ hơn khay cáp inox/hot-dip galvanized
Độ thẩm mỹ cao (thường dùng trong nhà máy, tòa nhà, trung tâm thương mại)
Lớp sơn mịn, bền, bám tốt
Chống cháy lan tốt hơn so với sơn thường
Có nhiều màu: trắng, xám, đen, xanh…
Hệ thống điện trong tòa nhà cao tầng
Nhà máy, xưởng sản xuất
Trung tâm thương mại, văn phòng
Hầm kỹ thuật, phòng kỹ thuật
Nhà máy điện – HVAC – MEP
| Quy chuẩn | Ghi chú |
|---|---|
| 50 | Ít dây, điều khiển |
| 100 | Cáp điều khiển nhỏ |
| 150 | Hệ thống nhỏ |
| 200 | Mạng – chiếu sáng |
| 250 | Hệ thống vừa |
| 300 | Phổ biến trong M&E |
| 400 | Cáp nguồn trung bình |
| 450 | Ít sử dụng |
| 500 | Tải lớn |
| 600 | Hệ thống điện chính |
| 800 – 1000 | Dự án lớn, đặc biệt |
| Quy chuẩn | Ghi chú |
|---|---|
| 30 | Cáp nhỏ |
| 50 | Chuẩn phổ biến |
| 75 | Cáp vừa |
| 100 | Nhiều cáp, tăng tản nhiệt |
| Quy chuẩn | Ghi chú |
|---|---|
| 2400 | Tiêu chuẩn sản xuất VN |
| 3000 | Theo chuẩn quốc tế |
| Độ dày | Ứng dụng |
|---|---|
| 0.8 | Cáp nhẹ |
| 1.0 | Phổ biến nhất |
| 1.2 | Tải vừa |
| 1.5 | Tải nặng |
| 2.0 | Yêu cầu đặc biệt |