Tê ngang máng cáp (hay còn gọi là Tee ngang máng cáp, Ngã ba máng cáp hoặc Co chữ T máng cáp) là một phụ kiện chuyên dụng được sử dụng để chia hệ thống máng cáp thành ba hướng vuông góc trên cùng một mặt phẳng.
| Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
| Mục đích | Cho phép rẽ nhánh hệ thống máng cáp (hoặc khay cáp) từ một tuyến chính sang hai tuyến phụ theo hướng vuông góc, tạo thành hình chữ T. |
| Cấu tạo | Gồm ba đầu máng, trong đó một đầu là đầu vào (hoặc ra) và hai đầu kia rẽ sang hai bên, tạo thành góc 90 độ so với tuyến chính. |
| Vật liệu | Tương tự máng cáp, thường là tôn mạ kẽm, tôn sơn tĩnh điện, hoặc inox. |
| Lắp đặt | Được liên kết với các đoạn máng cáp thẳng bằng bộ nối máng cáp (coupler) và bu lông, đai ốc. |
Khi chọn tê ngang máng cáp, bạn cần đảm bảo các thông số sau phải đồng bộ với hệ thống máng cáp chính:
Kích thước (W x H):
Chiều rộng (W): Kích thước này phải bằng với chiều rộng máng cáp chính (ví dụ: 100mm, 200mm, 300mm).
Chiều cao (H): Kích thước này phải bằng với chiều cao máng cáp chính (ví dụ: 50mm, 100mm).
Độ dày vật liệu: Thường từ 0.8 mm đến 2.0 mm, tùy thuộc vào kích thước và yêu cầu chịu tải của hệ thống.
Loại hoàn thiện: Sơn tĩnh điện, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc inox, tùy thuộc vào môi trường lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, môi trường hóa chất).
Ngoài tê ngang, hệ thống máng cáp còn sử dụng các phụ kiện rẽ nhánh và chuyển hướng khác:
Co ngang (Horizontal Bend / Co 90 độ): Chuyển hướng máng cáp $90^\circ$ theo mặt phẳng ngang.
Co lên/xuống (Inside/Outside Riser): Chuyển hướng máng cáp lên hoặc xuống theo phương thẳng đứng.
Chữ Y (Wye Piece): Phụ kiện rẽ nhánh 45 độ hoặc 60 độ thay vì 90 độ.
Thập (Cross Piece): Chia hệ thống máng cáp thành bốn hướng vuông góc.
Kích thước của co ngang máng cáp được xác định hoàn toàn dựa trên kích thước của máng cáp thẳng mà nó kết nối.
Co ngang máng cáp có hai thông số kích thước chính cần phải khớp với máng cáp:
Chiều Rộng (W - Width): Kích thước này phải bằng chiều rộng của máng cáp chính.
Chiều Cao (H - Height): Kích thước này phải bằng chiều cao của máng cáp chính.
Các kích thước này được quy chuẩn theo hệ mét và có nhiều lựa chọn phổ biến, thường thấy trong các công trình lắp đặt điện:
| Chiều Rộng (W) | Chiều Cao (H) Phổ biến |
| 50 mm | 50, 75, 100 mm |
| 100 mm | 50, 75, 100 mm |
| 150 mm | 50, 75, 100 mm |
| 200 mm | 50, 75, 100 mm |
| 300 mm | 75, 100, 150 mm |
| 400 mm | 75, 100, 150 mm |
| 500 mm | 100, 150, 200 mm |
| 600 mm | 100, 150, 200 mm |
Ví dụ: Nếu bạn sử dụng máng cáp có kích thước 200x100 (W=200mm, H=100mm), bạn phải sử dụng co ngang có kích thước tương ứng là 200x100.
Ngoài W và H, co ngang còn có các thông số phụ khác ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt và hiệu suất:
Độ dày vật liệu (t): Thường từ 0.8 mm đến 2.0 mm, tùy thuộc vào tải trọng cáp dự kiến.
Bán kính cong (R - Radius): Đây là bán kính cong của co ngang. Các bán kính cong phổ biến là R50, R100, R150, R300.
Lưu ý quan trọng: Bán kính cong lớn (ví dụ R300) giúp các sợi cáp lớn (đặc biệt là cáp điện lực) không bị gập quá gấp, tránh làm hỏng lớp cách điện bên trong cáp.
Góc cong: Mặc dù gọi là "co ngang", chúng có thể được sản xuất với các góc khác nhau ngoài 90 độ như co 45 độ ngang để chuyển hướng mềm mại hơn.